Phân tích ưu, nhược điểm của các tướng địch trong Middle Earth: Shadow of Mordor để từ đó tìm ra chiến thuật hợp lý nhất.
Hướng dẫn nâng cao Shadow of Mordor (Kỳ 1) - hệ thống NemesisBất cứ Uruk nào ở Middle Earth: Shadow of Mordor cũng đều có cơ hội trở thành Captain, thậm chí là Warchief. Sức mạnh có lúc ở đỉnh cao, có lúc lại tuột dốc, cũng như tướng Uruk có cả điểm mạnh và điểm yếu. Đó chính là cơ sở để Talion khai thác, phục vụ mục đích của mình.
Vì cả Captain và Warchief đều phải mất một quá trình để tạo ra nên Talion cần thu thập thông tin về chúng từ các Uruk khác hay thông qua những tài liệu rải rác ở Mordor và tìm ra một đối tượng tiềm năng nhất. Người chơi sẽ nhận ra rằng không có Uruk nào giống nhau cả, có thể có Captain sợ quái vật Caragor, nhưng Captain khác lại nổi giận khi nhìn thấy chúng. Nắm được ưu, nhược điểm của từng tướng chính là chìa khóa để thao túng Mordor. Captain hay Warchief càng mạnh, ưu điểm sẽ càng nhiều còn nhược điểm sẽ ít đi. Hầu hết các Warchief đều có rất ít điểm yếu nên người chơi cần có kế hoạch cụ thể trước khi dụ chúng ra ngoài.
Mỗi khi Captain hay Warchief thăng cấp hay tăng sức mạnh, chúng sẽ lại có thêm ưu điểm mới, trong khi thất bại vì đối mặt với Talion có thể tạo ra một nhược điểm khác, chẳng hạn như nỗi sợ với một chiến thuật cụ thể mà Talion sử dụng ở lần đối mặt trước.
Dưới đây là danh sách các ưu, nhược điểm thường gặp ở các tướng trong Middle Earth: Shadow of Mordor.
Ưu điểm
Mỗi tướng Uruk có ít nhất một ưu điểm, hoặc thậm chí nhiều hơn, dùng để hỗ trợ trong khi chiến đấu. Ưu điểm của tướng Uruk chia làm 4 loại: Hận thù (Hatred), Không thể đả thương (Invulnerability), Kĩ năng chiến đấu đặc biệt (Special Combat Ability) và Khả năng bị động (Passive Ability).
Hận thù
Tính chất của hận thù đối lập với nỗi sợ. Nếu Uruk hận thù một thứ cụ thể nào đó, khi gặp lại thứ đó hắn ta sẽ trở nên nổi giận. Cơn giận sẽ giúp Uruk khỏe hơn, có thể tự hồi máu, thậm chí còn giảm thiểu thương tích và tăng khả năng sát thương. Có 8 loại hận thù thường thấy trong game.
Hate of Caragors
|
Nổi giận khi thấy quái vật Caragor
|
Hate of Burns
|
Nổi giận khi bị tấn công bằng lửa
|
Hate of Gruags
|
Nổi giận khi thấy quái vật Gruag
|
Hate of Ghuls
|
Nổi giận khi thấy quái vật Ghul
|
Hate of Morgai Flies
|
Nổi giận khi thấy quái vật Morgai Flies
|
Hate of Bodyguard Suffering
|
Nổi giận khi thấy hộ vệ bị tấn công
|
Hate of Defeat
|
Nổi giận khi lượng máu còn rất ít
|
Hate of his Rival*
|
Nổi giận khi thấy tướng đối địch
|
Không thể đả thương
Chỉ có tướng Uruk khỏe hơn bình thường mới có thể có khả năng này. Các ưu điểm này giúp chúng có thể đỡ được một vài kiểu đòn tấn công nhất định, và điều này đôi khi khiến cho việc giết tướng Uruk khá khó khăn. Trong trường hợp này, người chơi cần khai thác tối đa nhược điểm của chúng.
Invulnerable to Stealth
|
Không bị thương bởi chiêu ám sát
|
Invulnerable to Ranged
|
Không bị thương bởi cung tên
|
Combat Master
|
Có thể đỡ các đòn cận chiến và kết liễu
|
Monster Slayer
|
Có thể giết quái vật nhanh chóng và chịu được đòn tấn công của chúng.
|
Kỹ năng chiến đấu đặc biệt
Kể cả Uruk yếu nhất cũng sở hữu từ 2 đến 4 kỹ năng chiến đấu đặc biệt. Các kỹ năng này rất đa dạng, từ những đòn tấn công có sức sát thương cao, phong cách chiến đấu cho đến phương pháp đỡ đòn. Những kỹ năng cụ thể chỉ có thể tìm thấy ở các Captain và Warchief. Chẳng hạn, Captain dùng cung nỏ có thể có tên phát nổ, hay Captain thiên về phòng thủ có khiên nhọn và giáo dài. Vì vậy, người chơi luôn cần kiểm tra kỹ khả năng của đối phương để biết mình sẽ đối mặt với thứ gì.
Ambusher
|
Có thể phục kích người chơi
|
Throat Grab
|
Khóa người chơi bằng cách giữ cổ
|
Vault Breaker
|
Phá vòng vây bằng cách nhảy qua đối thủ
|
Grapple
|
Khiến người chơi quay vòng vòng
|
Battle-Hardened
|
Khó giết hơn bình thường, yêu cầu Talion xuất hiện
|
Wraith Stun Block
|
Đỡ đòn Wraith Stun từ phía trước
|
Inspiring Presence
|
Khiến các Uruk xung quanh tấn công đồng thời
|
Poison Cloud
|
Thả ra mây độc gây choáng
|
Poision Weapon
|
Vũ khí có độc, gây choáng và mất máu
|
Jump Attack
|
Nhảy vọt ra xa khi tấn công
|
Flaming Weapon
|
Vũ khí có lửa, tăng sát thương
|
Deflect and Counter
|
Có thể đỡ đòn và phản đòn
|
Quick Shot
|
Có thể bắn nhiều mũi tên cùng lúc
|
Rapid Attack
|
Có thể ra nhiều đòn cùng lúc, buộc người chơi phản đòn
|
Fury Attack
|
Đòn tấn công cực kỳ dữ dội
|
Savage Weapon
|
Vũ khí có thể gây chảy máu thời gian dài
|
Deadly
|
Đòn tấn công có sát thương cao hơn bình thường
|
Summoner
|
Gọi đồng minh ở gần trợ giúp khi giao chiến
|
Heavy Attack
|
Đòn tấn công cận chiến không thể đỡ và phản lại
|
Backlash
|
Phản đòn của người chơi không có tác dụng
|
Ground Pound
|
Đấm mạnh xuống đất gây sát thương xung quanh
|
Skirmisher
|
Có thể lùi ra sau khi đang tấn công
|
Body Slam
|
Ôm chặt người chơi và đè xuống đất
|
Quick Turn
|
Quay lưng lại nhanh chóng khi bị đánh từ phía sau
|
Wrecker
|
Dùng lá chắn để đẩy ra và đâm
|
Charge Attack
|
Có thể làm đòn combo
|
Boomerang Throw
|
Có thể ném vũ khí và vũ khí sẽ quay trở lại
|
Sneaky
|
Có thể xuất hiện đột ngột
|
Khả năng bị động
Không phải tướng Uruk nào cũng có khả năng bị động, nhưng nếu có thì người chơi càng phải cẩn thận vì khả năng bị động cũng nguy hiểm không khác gì khả năng chiến đấu. Khả năng này quyết định phong cách chiến đấu của Uruk, chẳng hạn chúng có cho Talion làm đòn Cơ hội Cuối cùng hay không, hoặc có thể phát hiện người chơi ẩn nấp ở gần đấy, hay thậm chí tự hồi phục lại được.
Fearless
|
Không sợ hãi, không bỏ chạy
|
Blood Thirsty
|
Tự hồi máu khi chém được đối phương
|
Regeneration
|
Tự hồi máu liên tục và nhanh chóng
|
Humilator
|
Không giết đối phương yếu sức
|
No Chance
|
Không cho nạn nhân làm đòn cơ hội cuối cùng
|
Gang Leader
|
Có nhóm lính đi theo
|
Demanding Leader
|
Warchief sẽ có nhiều vệ sĩ hơn
|
Fast Runner
|
Chạy nhanh hơn Uruk bình thường
|
Sniffer
|
Có thể ngửi thấy mùi đối phương ẩn nấp
|
Tracker
|
Tự cảm nhận được đối phương ở gần và đuổi theo
|
Cautious
|
Không tự chủ động tham chiến
|
Nhược điểm
Đối với mỗi ưu điểm mà Uruk sở hữu, sẽ có ít nhất một nhược điểm tương ứng. Kể cả Uruk bí ẩn nhất cũng không che giấu được điểm yếu và nỗi sợ một khi Talion truy lùng thông tin. Có ba loại điểm yếu: Có thể đả thương (Vulnerability), Nỗi sợ (Fear) và Điểm yếu chung (General Weakness).
Có thể đả thương
Nếu một Uruk bị sát thương vì một loại đòn nhất định, Talion có thể dựa vào đó để rút ngắn thời gian của trận đấu. Rất nhiều Warchief không có yếu điểm này, khiến cho việc đánh nhanh rút gọn của Talion gặp nhiều khó khăn.
Vulnerable to Stealth Finishers
|
Bị giết ngay vì các chiêu thuộc hệ Stealth Finisher
|
Vulnerable to Combat Finishers
|
Bị giết ngay vì các chiêu thuộc hệ Combat Finisher
|
Vulnerable to Ranged Attacks
|
Bị giết ngay vì một mũi tên được kéo căng hết sức, cung lửa hoặc chiêu Shadow Strike
|
Vulnerable to Mounted Beasts
|
Bị giết ngay vì đòn kết liễu của thú cưỡi
|
Clumsy
|
Có thể bị tóm mà không cần làm mất máu
|
Branded (dùng để thu phục Uruk)
|
Có thể bị tóm ngay cả khi lượng máu vẫn cần nhiều
|
Nỗi sợ
Kể cả Uruk mạnh nhất cũng có thể sợ một thứ gì đó. Nỗi sợ này có thể khai thác triệt để để tạo ra hiệu quả đặc biệt. Khi Uruk sợ hãi, hắn sẽ tìm cách chạy khỏi chiến trường ngay lập tức. Khi đó, muốn tóm được hắn rất dễ, người chơi có thể lựa chọn giết hay thu phục hắn.
Fear of Caragors
|
Sợ hãi khi nhìn thấy Caragor
|
Feat of Ghuls
|
Sợ hãi khi nhìn thấy Ghul
|
Fear of Graugs
|
Sợ hãi khi nhìn thấy Graug
|
Fear of Burning
|
Sợ hãi khi bị thiêu cháy
|
Fear of Morgai Flies
|
Sợ hãi khi ở gần tổ Morgai Flies bị bắn rụng
|
Fear of his Rival
|
Sợ hãi khi nhìn thấy tướng đối địch
|
Fear of Betrayal
|
Sợ hãi khi nhìn thấy Uruk đồng minh đánh lẫn nhau
|
Fear of the Gravewalker
|
Sợ hãi khi nhìn thấy Talion
|
Điểm yếu chung
Các Warchief hùng mạnh nhất cũng phải có ít nhất một điểm yếu chung. Tận dụng những điểm yếu chung này là cách tốt nhất để hạ những kẻ không thể thu phục được. Cho dù chúng không thể bị giết ngay lập tức nhưng hiệu quả từ những điểm yếu chung này là rất lớn.
Damaged by Ranged Attacks
|
Bị thương bởi cung tên và chiêu Shadow Strike
|
Damaged by Combat Finishers
|
Bị thương bởi chiêu thuộc hệ Combat Finisher
|
Damaged by Stealth Finishers
|
Bị thương bởi các đòn tấn công lén lút
|
Damaged by Explosions
|
Bị thương bởi các vụ nổ
|
0 nhận xét:
Post a Comment